Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:28 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 105 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 105 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,282.00 -1,138.00 | 15,382.00 -1,174.00 | 15,999.00 -1,128.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,231.00 -638.00 | 17,390.00 -663.00 | 17,956.00 -645.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,800 -2,068.00 | 26,850 -2,018.00 | 27,268 -2,477.00 |
Euro | EUR | 25,727 -1,190.00 | 25,830 -1,170.00 | 26,372 -1,560.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,462 -2,632.00 | 29,462 -2,962.00 | 30,364 -3,046.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,633.00 -552.33 | 2,933.00 -285.00 | 3,303.00 -13.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.95 -3.94 | 159.59 -4.65 | 163.77 -6.13 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,330.00 -684.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,702.00 -1,066.00 | 17,773.00 -1,188.00 | 18,168 -1,369.00 |
Bạc Thái | THB | 602.00 -127.00 | 665.00 -64.00 | 717.00 -64.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,140 -1,151.00 | 24,210 -1,081.00 | 24,550 -917.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.